Có 2 kết quả:

电棒 diàn bàng ㄉㄧㄢˋ ㄅㄤˋ電棒 diàn bàng ㄉㄧㄢˋ ㄅㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) flashlight
(2) (Tw) stun baton
(3) hair iron

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) flashlight
(2) (Tw) stun baton
(3) hair iron